Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
floor covering


noun
a covering for a floor (Freq. 1)
Syn:
floor cover
Hypernyms:
covering
Hyponyms:
mat, parquetry, parqueterie, rug, carpet, carpeting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.